Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa y học cổ truyền
Nọi dung tài liệu được biên soạn phù hợp với phương pháp dạy và học tích cực, có mực tiêu học tạp và câu hỏi tự lượng giá để nhằm đánh giá bản thân sau khi học và trước khi thi
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04152nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_31259 | ||
008 | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1505 |d 1505 | ||
020 | |c 75000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 614.55 |b K600 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Đề |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Ký sinh trùng y học |b : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa y học cổ truyền |c Nguyễn Văn Đề |
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 238tr. |b minh họa |c 27cm | ||
500 | |a DTTS ghi: Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Nọi dung tài liệu được biên soạn phù hợp với phương pháp dạy và học tích cực, có mực tiêu học tạp và câu hỏi tự lượng giá để nhằm đánh giá bản thân sau khi học và trước khi thi | |
653 | |a Dược học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7226 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04190 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7227 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 3 |o 614.55 K600 |p MD.04191 |r 2020-11-20 |s 2020-11-06 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7228 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04192 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7229 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04193 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7230 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04194 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7231 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04195 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7232 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04196 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7233 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04197 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7234 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04198 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7235 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04199 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7236 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04818 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7237 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.04819 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7238 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 1 |o 614.55 K600 |p MD.04820 |r 2019-05-29 |s 2019-05-29 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7239 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 3 |o 614.55 K600 |p MD.04821 |r 2020-11-20 |s 2020-11-06 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7240 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 2 |o 614.55 K600 |p MD.10328 |r 2021-01-28 |s 2021-01-21 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7241 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 2 |o 614.55 K600 |p MD.10329 |r 2020-11-20 |s 2020-11-06 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7242 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.10330 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7243 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 614.55 K600 |p MD.10331 |r 2018-04-19 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7244 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 1 |o 614.55 K600 |p MD.10332 |r 2020-05-23 |s 2020-05-15 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_K600 |7 0 |9 7245 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 2 |o 614.55 K600 |p MD.10990 |r 2021-03-26 |s 2021-03-12 |v 75000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |