Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh

- Giới thiệu khái quát những đặc điểm cơ bản của học thuyết Kinh lạc và các huyệt vị - phần cơ sở quan trọng của phương pháp Xoa bóp, Bấm huyệt và Khí công, Dưỡng sinh. - Giới thiệu những thủ pháp cơ bản của phương pháp Xoa bóp, Bấm huyẹ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Nguyễn Nhược Kim, Trần Thúy, Trần Quốc Hiếu, Lê Thị Hồng Hoa, Lê Thành Xuân, Lê Thị Hiền
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2012
Phiên bản:Tái bản lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02408nam a22003377a 4500
001 NCT_31295
008 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1506  |d 1506 
020 |c 47000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.822  |b X401 
245 0 0 |a Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh  |c Trần Thúy [et al.] 
250 |a Tái bản lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung 
260 |a H.  |b Y học  |c 2012 
300 |a 151 tr.  |b Hình vẽ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: trường Đại học Y Hà Nội 
520 3 |a - Giới thiệu khái quát những đặc điểm cơ bản của học thuyết Kinh lạc và các huyệt vị - phần cơ sở quan trọng của phương pháp Xoa bóp, Bấm huyệt và Khí công, Dưỡng sinh. - Giới thiệu những thủ pháp cơ bản của phương pháp Xoa bóp, Bấm huyệt và Khí công, Dưỡng sinh. - Ứng dụng trên lâm sàng của các thủ thuật Xoa bóp, Bấm huyết và Khí công, Dưỡng sinh ở một số bệnh chứng thường gặp trong lĩnh vực nội khoa và ngoại khoa. 
653 |a Y đa khoa 
653 |a Dược 
700 1 |a Nguyễn Nhược Kim 
700 1 |a Trần Thúy 
700 1 |a Trần Quốc Hiếu 
700 1 |a Lê Thị Hồng Hoa 
700 1 |a Lê Thành Xuân 
700 1 |a Lê Thị Hiền 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_822000000000000_X401  |7 0  |9 7248  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 1  |o 615.822 X401  |p MD.11105  |r 2019-01-07  |s 2018-12-22  |v 47000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_822000000000000_X401  |7 0  |9 7249  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 2  |o 615.822 X401  |p MD.04939  |r 2020-08-18  |s 2020-08-12  |v 47000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_822000000000000_X401  |7 0  |9 7250  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 2  |o 615.822 X401  |p MD.04940  |r 2020-11-05  |s 2020-10-22  |v 47000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_822000000000000_X401  |7 0  |9 7251  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 1  |o 615.822 X401  |p MD.04941  |r 2020-03-27  |s 2020-03-17  |v 47000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_822000000000000_X401  |7 0  |9 7252  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |o 615.822 X401  |p MD.04942  |r 2018-04-19  |v 47000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ