Hóa học hữu cơ : Sách đào tạo dược sĩ đại học Tập 1
Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2017
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất, có sữa chữa |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02260nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_31423 | ||
008 | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1512 |d 1512 | ||
020 | |a 9786046627029 |c 98000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 547.007 |b B312/T.1 |
100 | 1 | |a Trần Mạnh Bình |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học hữu cơ |b : Sách đào tạo dược sĩ đại học |n Tập 1 |c Trần Mạnh Bình, Nguyễn Quang Đạt |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có sữa chữa | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2017 | ||
300 | |a 378 tr. |b Hình vẽ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quang Đạt | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B312_T_1 |7 0 |9 7276 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |o 547.007 B312/T.1 |p MD.11711 |r 2018-04-19 |v 98000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B312_T_1 |7 0 |9 7277 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 2 |o 547.007 B312/T.1 |p MD.11031 |r 2020-09-29 |s 2020-09-18 |v 98000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B312_T_1 |7 0 |9 11128 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 547.007 B312/T.1 |p MD.12311 |r 2018-06-16 |v 98000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B312_T_1 |7 0 |9 11129 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 2 |o 547.007 B312/T.1 |p MD.12312 |r 2020-09-18 |s 2020-09-10 |v 98000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B312_T_1 |7 0 |9 11130 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 547.007 B312/T.1 |p MD.12313 |r 2018-11-13 |s 2018-10-31 |v 98000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B312_T_1 |7 0 |9 11131 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 547.007 B312/T.1 |p MD.12314 |r 2021-01-07 |s 2020-12-23 |v 98000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B312_T_1 |7 0 |9 11132 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 547.007 B312/T.1 |p MD.12315 |r 2018-12-11 |s 2018-11-30 |v 98000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |