Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học Tập 1
Nội dung tài liệu được chia thành 5 chương: Chương 1 đại cương về bào chế và sinh dược học; Chương 2 dung dịch thuốc; Chương 3 thuốc tiêm- thuốc nhỏ mắt; Chương 4 các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; Chương 5 nhũ tương...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02053nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_31617 | ||
008 | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1521 |d 1521 | ||
020 | |a 9786046620723 |c 79000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.4 |b M312/T.1 |
100 | 1 | |a Võ Xuân Minh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc |b : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học |n Tập 1 |c Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2016 | ||
300 | |a 287tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu được chia thành 5 chương: Chương 1 đại cương về bào chế và sinh dược học; Chương 2 dung dịch thuốc; Chương 3 thuốc tiêm- thuốc nhỏ mắt; Chương 4 các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; Chương 5 nhũ tương và hỗ dịch thuốc. | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Phạm Ngọc Bùng |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_M312_T_1 |7 0 |9 7312 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 8 |o 615.4 M312/T.1 |p MD.11939 |r 2021-01-28 |s 2021-01-23 |v 79000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_M312_T_1 |7 0 |9 7313 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 5 |o 615.4 M312/T.1 |p MD.11940 |r 2020-07-10 |s 2019-11-06 |v 79000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_M312_T_1 |7 0 |9 7314 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 5 |o 615.4 M312/T.1 |p MD.11941 |r 2019-12-14 |s 2019-11-07 |v 79000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_M312_T_1 |7 0 |9 7315 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 6 |o 615.4 M312/T.1 |p MD.11942 |r 2021-01-29 |s 2021-01-22 |v 79000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_M312_T_1 |7 0 |9 7316 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 1 |o 615.4 M312/T.1 |p MD.11938 |r 2019-03-12 |s 2019-03-05 |v 79000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |