Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em

Nội dung sách có 4 vấn đề: Phương pháp khám thần kinh trẻ em, kỹ năng đánh giá sâm sàng và các phương pháp chẩn đoán bổ trợ, một số hội chứng lâm sàng kinh điển trong thần kinh, các bệnh thần kinh thường gập trong thực hành lầm sàng....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Ninh Thị Ứng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2010
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02456nam a22003017a 4500
001 NCT_31926
008 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1536  |d 1536 
020 |c 68000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.8  |b Ư556 
100 1 |a Ninh Thị Ứng 
245 1 0 |a Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em  |c Ninh Thị Ứng 
260 |a H.  |b Y học  |c 2010 
300 |a 283 tr.  |b Hình vẽ  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung sách có 4 vấn đề: Phương pháp khám thần kinh trẻ em, kỹ năng đánh giá sâm sàng và các phương pháp chẩn đoán bổ trợ, một số hội chứng lâm sàng kinh điển trong thần kinh, các bệnh thần kinh thường gập trong thực hành lầm sàng. 
653 |a Y đâ khoa 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 7391  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.11846  |r 2018-04-21  |v 68000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 7392  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.11847  |r 2018-04-21  |v 68000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 7393  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.11848  |r 2018-04-21  |v 68000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 7394  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.11849  |r 2018-04-21  |v 68000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 7395  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.11850  |r 2018-04-21  |v 68000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 15654  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.14404  |r 2019-02-21  |v 68000.00  |w 2019-02-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 15655  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.14405  |r 2019-02-21  |v 68000.00  |w 2019-02-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 15656  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.14406  |r 2019-02-21  |v 68000.00  |w 2019-02-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 15657  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.14407  |r 2019-02-21  |v 68000.00  |w 2019-02-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_Ư556  |7 0  |9 15658  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-21  |o 616.8 Ư556  |p MD.14408  |r 2019-02-21  |v 68000.00  |w 2019-02-21  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ