Các thuốc hỗ trợ điều trị nghiện ma túy
Sách trình bày các khái niệm về các chất ma túy, tai họa và những mảnh đời bất hạnh; các chất ma túy; các phương pháp xác định ma túy; một số loại ma túy thường gặp trong điều trị bệnh cũng như gây nghiện; cơ chế bệnh của nghiện ma túy...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2009
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02750nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_3311 | ||
008 | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 168 |d 168 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22rd ed. |a 613.8 |b B105 |
100 | 1 | |a Đái Duy Ban | |
245 | |a Các thuốc hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |c Đái Duy Ban, Lê Quang Huấn | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2009 | ||
300 | |a 135 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Sách trình bày các khái niệm về các chất ma túy, tai họa và những mảnh đời bất hạnh; các chất ma túy; các phương pháp xác định ma túy; một số loại ma túy thường gặp trong điều trị bệnh cũng như gây nghiện; cơ chế bệnh của nghiện ma túy và opioid, độc tính và phòng chống; chuẩn đoán nghiện ma túy; khái quát các phương pháp cai nghiện ma túy và chống tái nghiện đã được sử dụng trên thế giới và Việt Nam; điều trị nghiện ma túy với thuốc methadon; naltrexon; cedemex và bông sen; nghiên cứu điều trị nghiện ma túy với thuốc dược liệu bahudo. | ||
700 | |a Lê Quang Huấn | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 946 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 613.8 B105 |p MD.00975 |r 2017-10-13 |v 29000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 947 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 613.8 B105 |p MD.00976 |r 2017-10-13 |v 29000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 948 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 613.8 B105 |p MD.00977 |r 2017-10-13 |v 29000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 949 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 613.8 B105 |p MD.00978 |r 2017-10-13 |v 29000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 950 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 613.8 B105 |p MD.01013 |r 2017-10-13 |v 29000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 7577 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-23 |o 613.8 B105 |p MD.10921 |r 2018-04-23 |v 29000.00 |w 2018-04-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 7578 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-23 |l 1 |o 613.8 B105 |p MD.11034 |r 2020-07-27 |s 2020-07-13 |v 29000.00 |w 2018-04-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 7579 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-23 |l 1 |o 613.8 B105 |p MD.11560 |r 2020-12-19 |s 2020-12-03 |v 29000.00 |w 2018-04-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_800000000000000_B105 |7 0 |9 14957 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-04 |o 613.8 B105 |p MD.14103 |r 2019-01-04 |v 29000.00 |w 2019-01-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |