Các thuốc chữa bệnh ngoài da - da liễu - phong

Giới thiệu các loại thuốc và biệt dược - chữa bệnh ngoài da, da liễu, phong: tác dụng, chỉ định, liều dùng và những điều cần chú ý khi sử dụng tân dược và đông dược trong điều trị.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Sĩ Viên
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sung
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02493nam a22003137a 4500
001 NCT_33305
008 180426b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1605  |d 1605 
020 |c 48000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.1  |b Ph105 
100 1 |a Trần Sĩ Viên 
245 1 0 |a Các thuốc chữa bệnh ngoài da - da liễu - phong  |c Trần Sĩ Viên 
250 |a Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sung 
260 |a H.  |b Y học  |c 2006 
300 |a 503 tr.  |c 21cm 
520 3 |a Giới thiệu các loại thuốc và biệt dược - chữa bệnh ngoài da, da liễu, phong: tác dụng, chỉ định, liều dùng và những điều cần chú ý khi sử dụng tân dược và đông dược trong điều trị. 
653 |a Y đa khoa 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 7682  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |l 1  |o 615.1 Ph105  |p MD.11788  |r 2019-06-08  |s 2019-06-01  |v 48000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 7683  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |o 615.1 Ph105  |p MD.11789  |r 2018-04-26  |v 48000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 7684  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |o 615.1 Ph105  |p MD.11790  |r 2020-11-21  |v 48000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 7685  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |o 615.1 Ph105  |p MD.11791  |r 2018-04-26  |v 48000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 7686  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |o 615.1 Ph105  |p MD.11792  |r 2018-04-26  |v 48000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 15969  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 615.1 Ph105  |p MD.14643  |r 2019-03-01  |v 48000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 15970  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 615.1 Ph105  |p MD.14644  |r 2019-03-01  |v 48000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 15971  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |l 2  |o 615.1 Ph105  |p MD.14645  |r 2020-03-27  |s 2020-03-17  |v 48000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 15972  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 615.1 Ph105  |p MD.14646  |r 2019-03-01  |v 48000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_PH105  |7 0  |9 15973  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 615.1 Ph105  |p MD.14647  |r 2019-03-01  |v 48000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ