Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng
Sinh tổng hợp IgE và sự điều hoà sinh tổng hợp. Cơ sở phân tử của sự hoạt động các tế bào tham gia phản ứng miễn dịch dị ứng. Sự tổng hợp và phóng thích histamin, vai trò của nó trong phản ứng miễn dịch dị ứng. Sự tổng hợp prostagland...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02648nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34744 | ||
008 | 180509b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1678 |d 1678 | ||
020 | |c 17000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 572.33 |b Th506 |
100 | 1 | |a Vũ Thị Minh Thục | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng |c Vũ Thị Minh Thục, Đái Hằng Nga, Đái Duy Ban |
260 | |a H. |b Y học |c 2000 | ||
300 | |a 259 tr. |b Hình vẽ |c 19cm | ||
520 | 3 | |a Sinh tổng hợp IgE và sự điều hoà sinh tổng hợp. Cơ sở phân tử của sự hoạt động các tế bào tham gia phản ứng miễn dịch dị ứng. Sự tổng hợp và phóng thích histamin, vai trò của nó trong phản ứng miễn dịch dị ứng. Sự tổng hợp prostaglandin và vai trò của nó trong phản ứng dị ứng | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Đái Hằng Nga | |
700 | 1 | |a Đái Duy Ban | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7973 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10310 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7974 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10311 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7975 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10312 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7976 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 1 |o 572.33 Th506 |p MD.10313 |r 2020-05-19 |s 2020-05-06 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7977 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10314 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7978 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10315 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7979 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10316 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7980 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10317 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7981 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10318 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_330000000000000_TH506 |7 0 |9 7982 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 572.33 Th506 |p MD.10319 |r 2018-05-09 |v 17000.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |