Dịch tễ học : Sách đào tạo sau đại học Mã số: Đ.14.Y.05

Nội dung bao gồm: khái niệm dịch tễ học, đo lường tần số bệnh trạng, sai số ngẫu nhiên, sai số hệ thống và nhiễu, đánh giá căn nguyên, các loại thiết kế nghiên cứu dịch tễ học, giới thiệu các thiết kế đánh giá chương trình can thiệ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Vũ Thị Hoàng Lan (Chủ biên)
Tác giả khác: Lã Ngọc Quang (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2011
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03035nam a22003497a 4500
001 NCT_34771
008 180509b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1679  |d 1679 
020 |c 51000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 614.4  |b D302 
100 1 |a Vũ Thị Hoàng Lan  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Dịch tễ học  |b : Sách đào tạo sau đại học Mã số: Đ.14.Y.05  |c Vũ Thị Hoàng Lan, Lã Ngọc Quang 
260 |a H.  |b Y học  |c 2011 
300 |a 202 tr.  |b Minh họa  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Nội dung bao gồm: khái niệm dịch tễ học, đo lường tần số bệnh trạng, sai số ngẫu nhiên, sai số hệ thống và nhiễu, đánh giá căn nguyên, các loại thiết kế nghiên cứu dịch tễ học, giới thiệu các thiết kế đánh giá chương trình can thiệp y tế, sàng tuyển.... 
653 |a Dược học 
700 1 |a Lã Ngọc Quang  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7983  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04171  |r 2020-03-27  |s 2020-03-21  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7984  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |o 614.4 D302  |p MD.04172  |r 2018-05-09  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7985  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |o 614.4 D302  |p MD.04173  |r 2018-05-09  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7986  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04174  |r 2019-05-22  |s 2019-05-21  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7987  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |o 614.4 D302  |p MD.04175  |r 2018-05-09  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7988  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04176  |r 2019-05-22  |s 2019-05-21  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7989  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |l 3  |o 614.4 D302  |p MD.04177  |r 2020-12-23  |s 2020-12-08  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7990  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04178  |r 2019-09-03  |s 2019-08-29  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7991  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-09  |l 3  |o 614.4 D302  |p MD.04179  |r 2020-12-23  |s 2020-12-05  |v 51000.00  |w 2018-05-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 19582  |a 000001  |b 000001  |d 2020-05-26  |o 614.4 D302  |p MD.17179  |r 2020-05-26  |v 47000.00  |w 2020-05-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 19583  |a 000001  |b 000001  |d 2020-05-26  |o 614.4 D302  |p MD.17180  |r 2020-05-26  |v 47000.00  |w 2020-05-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 19584  |a 000001  |b 000001  |d 2020-05-26  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.17181  |r 2020-12-21  |s 2020-12-07  |v 47000.00  |w 2020-05-26  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ