Hóa sinh lâm sàng : Tài liệu dùng trong các trường trung học y tế
Nội dung gồm 4 phần: - Các chất xúc tác sinh vật học - Cấu tạo chuyển hóa các chất - Sinh hóa cơ quan và các dịch, một số bệnh học liên quan - Thực hành
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02606nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34800 | ||
008 | 180509b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1680 |d 1680 | ||
020 | |c 34500 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 612.015 |b Th500 |
245 | 0 | 0 | |a Hóa sinh lâm sàng |b : Tài liệu dùng trong các trường trung học y tế |c Bộ Y Tế; Lê Thị Kim Thu (biên soạn) |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2005 | ||
300 | |a 283 tr. |b Bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm 4 phần: - Các chất xúc tác sinh vật học - Cấu tạo chuyển hóa các chất - Sinh hóa cơ quan và các dịch, một số bệnh học liên quan - Thực hành | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Lê Thị Kim Thu |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7992 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 612.015 Th500 |p MD.04180 |r 2018-05-09 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7993 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 612.015 Th500 |p MD.04181 |r 2018-05-09 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7994 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 1 |o 612.015 Th500 |p MD.04182 |r 2019-11-27 |s 2019-11-04 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7995 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 1 |o 612.015 Th500 |p MD.04183 |r 2018-09-03 |s 2018-08-30 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7996 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |o 612.015 Th500 |p MD.04184 |r 2018-05-09 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7997 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 1 |o 612.015 Th500 |p MD.04185 |r 2020-06-06 |s 2020-05-25 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7998 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 2 |o 612.015 Th500 |p MD.04186 |r 2021-01-25 |s 2021-01-18 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 7999 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 1 |o 612.015 Th500 |p MD.04187 |r 2020-06-05 |s 2020-05-22 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 8000 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 1 |o 612.015 Th500 |p MD.04188 |r 2019-10-02 |s 2019-09-18 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_TH500 |7 0 |9 8001 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-09 |l 1 |o 612.015 Th500 |p MD.04189 |r 2019-11-11 |s 2019-10-31 |v 34500.00 |w 2018-05-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |