Dược lâm sàng
Dược lâm sàng là một môn học của Ngành dược, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng thuốc trong điều trị và phòng bệnh trên cở sở những kiến thức về dược và Y sinh học.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04237nam a22004697a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34826 | ||
008 | 180510b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1681 |d 1681 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615 |b D557 |
245 | 0 | 0 | |a Dược lâm sàng |c Nguyễn Năng An [et al.] |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Y học |c 1999 | ||
300 | |a 325 tr. |b Bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Dược lâm sàng là một môn học của Ngành dược, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng thuốc trong điều trị và phòng bệnh trên cở sở những kiến thức về dược và Y sinh học. | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thành Đô | |
700 | 1 | |a Nguyễn Năng An | |
700 | 1 | |a Lê Đức Hinh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8002 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 3 |o 615 D557 |p MD.04681 |r 2020-07-13 |s 2020-06-22 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8003 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615 D557 |p MD.04682 |r 2018-05-10 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8004 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 3 |o 615 D557 |p MD.04683 |r 2020-11-16 |s 2020-11-06 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8005 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615 D557 |p MD.09101 |r 2018-05-18 |s 2018-05-17 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8006 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615 D557 |p MD.04556 |r 2018-09-28 |s 2018-09-27 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8007 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615 D557 |p MD.04557 |r 2018-05-10 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8008 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 2 |o 615 D557 |p MD.04558 |r 2020-11-17 |s 2020-11-04 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8009 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615 D557 |p MD.04559 |r 2018-05-10 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8010 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |m 1 |o 615 D557 |p MD.04560 |q 2022-03-02 |r 2022-02-08 |s 2022-02-08 |v 40000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8011 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 2 |o 615 D557 |p MD.04546 |r 2020-11-25 |s 2020-11-06 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8012 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615 D557 |p MD.04547 |r 2018-05-10 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8013 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615 D557 |p MD.04548 |r 2019-11-21 |s 2019-11-06 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8014 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 4 |o 615 D557 |p MD.04549 |r 2020-07-15 |s 2020-07-01 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8015 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 2 |o 615 D557 |p MD.04550 |r 2019-09-13 |s 2019-08-30 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8016 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 3 |o 615 D557 |p MD.04551 |r 2020-09-03 |s 2020-08-19 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8017 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615 D557 |p MD.04552 |r 2018-05-10 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8018 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615 D557 |p MD.04553 |r 2020-07-06 |s 2020-06-22 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 8019 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 2 |o 615 D557 |p MD.04554 |r 2020-11-06 |s 2020-11-04 |v 400000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 18002 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-24 |l 1 |o 615 D557 |p MD.16112 |r 2020-07-06 |s 2020-06-22 |v 40000.00 |w 2019-09-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557 |7 0 |9 19657 |a 000001 |b 000001 |d 2020-06-08 |l 2 |o 615 D557 |p MD.04555 |r 2020-09-16 |s 2020-09-10 |v 40000.00 |w 2020-06-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |