Hóa dược - dược lý : Sách đào tạo dược sĩ trung học
Nội dung gồm 3 phần: - Các bài học thuộc chương trình chính khóa gồm 33 bài - Phần đọc thêm: Bao gồm kiến thức một số loại thuốc - Phần phụ lục: Giúm người đọc tra cứu thông tin nội dung môn học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02674nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34938 | ||
008 | 180510b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1685 |d 1685 | ||
020 | |c 63000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.19 |b C455 |
100 | 1 | |a Nguyễn Huy Công |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa dược - dược lý |b : Sách đào tạo dược sĩ trung học |c Nguyễn Huy Công |
260 | |a H. |b Y học |c 2006 | ||
300 | |a 354 tr. |c 27cm | ||
500 | |a DTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm 3 phần: - Các bài học thuộc chương trình chính khóa gồm 33 bài - Phần đọc thêm: Bao gồm kiến thức một số loại thuốc - Phần phụ lục: Giúm người đọc tra cứu thông tin nội dung môn học | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Trần Thị Bội Ngọc |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Đỗ Thị Thược |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8043 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 5 |o 615.19 C455 |p MD.04671 |r 2021-04-08 |s 2021-03-25 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8044 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 3 |o 615.19 C455 |p MD.04672 |r 2021-03-31 |s 2021-03-20 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8045 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.19 C455 |p MD.04673 |r 2019-03-02 |s 2019-02-27 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8046 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615.19 C455 |p MD.04674 |r 2018-05-10 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8047 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615.19 C455 |p MD.04675 |r 2018-05-10 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8048 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 6 |o 615.19 C455 |p MD.04676 |r 2020-12-30 |s 2020-12-29 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8049 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 5 |o 615.19 C455 |p MD.04677 |r 2020-12-30 |s 2020-12-23 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8050 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 5 |o 615.19 C455 |p MD.04678 |r 2021-03-30 |s 2021-03-29 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8051 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 3 |o 615.19 C455 |p MD.04679 |r 2020-03-27 |s 2020-03-23 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_C455 |7 0 |9 8052 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615.19 C455 |p MD.04680 |r 2018-05-10 |v 63000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |