MIMS : Drug reference full prescribing information
Nội dung sách sẽ hướng dẫn thầy thuốc, dược sĩ kê toa các loại thuốc nước ngoài và thuốc trong nước đang được phép lưu hành tại Việt Nam đúng thuốc, đúng chỉ định cho từng bệnh lý và hướng dẫn người bệnh sử dụng thuốc an toàn hợp...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
MIMS
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02146nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_35176 | ||
008 | 180514b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1696 |d 1696 | ||
020 | |c 550000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615 |b M618 |
245 | 1 | 0 | |a MIMS |b : Drug reference full prescribing information |c MIMS Việt Nam |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b MIMS |c 2018 | ||
300 | |a [1225]tr. |b Minh họa |c 29cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách sẽ hướng dẫn thầy thuốc, dược sĩ kê toa các loại thuốc nước ngoài và thuốc trong nước đang được phép lưu hành tại Việt Nam đúng thuốc, đúng chỉ định cho từng bệnh lý và hướng dẫn người bệnh sử dụng thuốc an toàn hợp lý. Do đó, đây là cẩm nang không thể thiếu trên bàn làm việc của y bác sĩ, trong thư viện và trên kệ sách của các bạn sinh viên y khoa. Cũng là một cuốn sách cần thiết đối với gia đình, nhất là gia đình có trẻ em và người lớn tuổi, những đối tượng thường xuyên phải theo dõi sức khỏe và dùng thuốc. Nếu có sách Mims Việt Nam chúng ta hoàn toàn yên tâm khi hiểu rõ về tất cả các lọai thuốc. | |
653 | |a Dược học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M618 |7 0 |9 8121 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-14 |l 3 |o 615 M618 |p MD.11858 |r 2019-06-20 |s 2019-06-20 |v 550000.00 |w 2018-05-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M618 |7 0 |9 8122 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-14 |l 1 |o 615 M618 |p MD.11870 |r 2018-05-18 |s 2018-05-17 |v 550000.00 |w 2018-05-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M618 |7 0 |9 8123 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-14 |l 1 |o 615 M618 |p MD.11864 |r 2019-06-10 |s 2019-06-10 |v 550000.00 |w 2018-05-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M618 |7 0 |9 18654 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-17 |o 615 M618 |p MD.16289 |r 2020-02-17 |v 550000.00 |w 2020-02-17 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |