Hóa sinh học : Sách dùng đào tạo dược sĩ cao đẳng, đại học
Sách đề cập những kiến thức cơ bản về cấu tạo và thành phần hóa học của các hợp chất trong cơ thể sống, mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng, các quá trình chuyển hóa của chúng và năng lượng trong cơ thể....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02222nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_3521 | ||
008 | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 178 |d 178 | ||
020 | |a 9786046610830 |c 123000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22nd ed. |a 612.015 |b R550 |
100 | 1 | 0 | |a Nguyễn Văn Rư |
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh học |b : Sách dùng đào tạo dược sĩ cao đẳng, đại học |c Nguyễn Văn Rư, Nguyễn Xuân Thắng |
260 | |a H. |b Y học |c 2015 | ||
300 | |a 327 |b Minh họa |c 27 | ||
520 | |a Sách đề cập những kiến thức cơ bản về cấu tạo và thành phần hóa học của các hợp chất trong cơ thể sống, mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng, các quá trình chuyển hóa của chúng và năng lượng trong cơ thể. | ||
653 | |a Dược học | ||
653 | |a Công nghệ hóa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Thắng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_R550 |7 0 |9 994 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 612.015 R550 |p MD.01061 |r 2017-10-13 |v 123000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_R550 |7 0 |9 995 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 3 |o 612.015 R550 |p MD.01062 |r 2020-07-17 |s 2020-06-15 |v 123000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_R550 |7 0 |9 996 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 4 |o 612.015 R550 |p MD.01063 |r 2018-08-28 |s 2018-08-20 |v 123000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_R550 |7 0 |9 997 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 6 |m 1 |o 612.015 R550 |p MD.01064 |r 2020-07-30 |s 2020-07-18 |v 123000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_R550 |7 0 |9 7278 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 6 |o 612.015 R550 |p MD.10995 |r 2020-06-29 |s 2020-06-08 |v 123000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_R550 |7 0 |9 7279 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-19 |l 4 |o 612.015 R550 |p MD.10986 |q 2022-02-26 |r 2022-02-11 |s 2022-02-11 |v 123000.00 |w 2018-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_R550 |7 0 |9 7943 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |l 5 |o 612.015 R550 |p MD.12125 |r 2020-12-02 |s 2020-07-17 |v 123000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |