Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 Tập 1
Nội dung gồm 2 phần: Phần 1 phục vụ cho nhu cầu xử lý và phân tích căn bản của các sinh viên bậc cử nhân đang học các môn học liên quan như Thống kê, Kinh tế lượng, Phương pháp nghiên cứu, Phân tích dữ liệu. Phần 2 danh cho sinh viên học chu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Hồng Đức
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03710nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_35566 | ||
008 | 180521b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1716 |d 1716 | ||
020 | |c 64000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.3 |b Tr431/T.1 |
100 | 1 | |a Hoàng Trọng | |
245 | 1 | 0 | |a Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : |b Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 |n Tập 1 |c Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Hồng Đức |c 2008 | ||
300 | |a 295 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm 2 phần: Phần 1 phục vụ cho nhu cầu xử lý và phân tích căn bản của các sinh viên bậc cử nhân đang học các môn học liên quan như Thống kê, Kinh tế lượng, Phương pháp nghiên cứu, Phân tích dữ liệu. Phần 2 danh cho sinh viên học chuyên ngành muốn đi sâu vào phân tích dữ liệu, học viên cao học, người phân tích dữ liệu chuyên nghiệp. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Chu Nguyễn Mọng Ngọc | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8201 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 1 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.02043 |r 2019-05-24 |s 2019-05-24 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8202 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 4 |m 1 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.02044 |r 2019-05-31 |s 2019-05-27 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8203 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.02045 |r 2019-05-02 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8204 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.02046 |r 2018-05-21 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8205 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 4 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12203 |r 2019-09-16 |s 2019-09-03 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8206 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 2 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12204 |r 2019-06-17 |s 2019-06-17 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8207 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 4 |m 1 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12205 |r 2020-03-16 |s 2020-03-09 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8208 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 4 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12206 |r 2019-08-12 |s 2019-06-17 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8209 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 2 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12207 |r 2019-06-04 |s 2019-05-20 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8210 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 1 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12208 |r 2019-06-18 |s 2019-05-24 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8211 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 2 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12209 |r 2019-10-02 |s 2019-09-16 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8212 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 3 |m 1 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12210 |r 2019-06-10 |s 2019-06-04 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8213 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 2 |m 1 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12211 |r 2019-06-13 |s 2019-05-29 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_TR431_T_1 |7 0 |9 8214 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |l 4 |o 005.3 Tr431/T.1 |p MD.12212 |r 2019-08-05 |s 2019-06-12 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |