Kỹ thuật nâng chuyển Tập 1
Môn học Kỹ thuật nâng - vận chuyển cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về cơ giới hóa, quá trình nâng - vận chuyển vật trong các ngành công nghiệp, xây dựng và chế biến thực phẩm. Qua đó sinh viên hiểu được cấu tạo, nguyên lý...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh
2017
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ năm có sửa chữa |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02378nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_36066 | ||
008 | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1740 |d 1740 | ||
020 | |a 978604734859 |c 30000 | ||
082 | |2 23rd ed. |a 621.873 |b H407/T.1 | ||
100 | 1 | |a Huỳnh Văn Hoàng |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật nâng chuyển |n Tập 1 |c Huỳnh Văn Hoàng (chủ biên), Nguyễn Hồng Ngân, Trần Thị Hồng |
250 | |a Tái bản lần thứ năm có sửa chữa | ||
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh |c 2017 | ||
300 | |a 239 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS: Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh Trường Đại Học Bách Khoa | ||
520 | 3 | |a Môn học Kỹ thuật nâng - vận chuyển cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về cơ giới hóa, quá trình nâng - vận chuyển vật trong các ngành công nghiệp, xây dựng và chế biến thực phẩm. Qua đó sinh viên hiểu được cấu tạo, nguyên lý làm việc, phạm vi sử dụng, cách lựa chọn, quản lý, biết tính toán, thiết kế các cơ cấu, chi tiết điển hình của các thiết bị nâng chuyển. | |
653 | |a Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Hồng Ngân | |
700 | 1 | |a Trần Thị Hồng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_873000000000000_H407_T_1 |7 0 |9 8495 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 621.873 H407/T.1 |p MD.10607 |r 2018-05-23 |v 30000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_873000000000000_H407_T_1 |7 0 |9 8496 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 621.873 H407/T.1 |p MD.10608 |r 2018-05-23 |v 30000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_873000000000000_H407_T_1 |7 0 |9 8497 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 621.873 H407/T.1 |p MD.10609 |r 2018-05-23 |v 30000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_873000000000000_H407_T_1 |7 0 |9 8498 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 621.873 H407/T.1 |p MD.10610 |r 2018-05-23 |v 30000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_873000000000000_H407_T_1 |7 0 |9 8499 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 621.873 H407/T.1 |p MD.10611 |r 2018-05-23 |v 30000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |