Giáo trình Vật liệu xây dựng
Giáo trình vật liệu xây dựng trình bày những vấn đề chung, những cơ sở khoa học về thành phần, cấu trúc, tính chất, phương pháp thiết kế, các giải pháp công nghệ. Các vật liệu chính cho ngành xây dựng: đá, xi măng, bê tông, bi tum, bê tô...
Na minha lista:
Formato: | Livro |
---|---|
Idioma: | Vietnamese |
Publicado em: |
H.
Xây Dựng
2011
|
Edição: | Tái bản |
Assuntos: | |
Tags: |
Adicionar Tag
Sem tags, seja o primeiro a adicionar uma tag!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02536nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_36580 | ||
008 | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1765 |d 1765 | ||
020 | |c 57000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 691.075 |b V124 |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Vật liệu xây dựng |c Bộ Xây dựng |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây Dựng |c 2011 | ||
300 | |a 182tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình vật liệu xây dựng trình bày những vấn đề chung, những cơ sở khoa học về thành phần, cấu trúc, tính chất, phương pháp thiết kế, các giải pháp công nghệ. Các vật liệu chính cho ngành xây dựng: đá, xi măng, bê tông, bi tum, bê tông aspalt, polyme, sơn, thép và các vật liệu khác. | |
653 | |a Kỹ thuật Công trình Xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8706 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08373 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8707 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08374 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8708 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08375 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8709 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08376 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8710 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08377 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8711 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08378 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8712 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08379 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8713 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08380 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8714 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08381 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_075000000000000_V124 |7 0 |9 8715 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.075 V124 |p MD.08382 |r 2018-05-23 |v 57000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |