Sàn sườn bê tông toàn khối

Nội dung tài liệu bao gồm: Đại cương về kết cấu sàn; Tính toán nội lực bản; Tính toán và cấu tạo cốt thép bản sàn; Nội lực dầm sàn; Nội lực dầm chính; Tính toán cốt thép dầm; Cấu tạo cốt thép dầm....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đình Cống
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây Dựng 2012
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02560aam a22003138a 4500
001 NCT_36919
008 100322s2010 ||||||viesd
999 |c 1782  |d 1782 
020 |c 68000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 693.5  |b C455/2012 
100 1 |a Nguyễn Đình Cống 
245 1 0 |a Sàn sườn bê tông toàn khối  |c  Nguyễn Đình Cống 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây Dựng  |c 2012 
300 |a 193tr.  |b minh hoạ  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu bao gồm: Đại cương về kết cấu sàn; Tính toán nội lực bản; Tính toán và cấu tạo cốt thép bản sàn; Nội lực dầm sàn; Nội lực dầm chính; Tính toán cốt thép dầm; Cấu tạo cốt thép dầm. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8835  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08224  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8836  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08225  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8837  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08226  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8838  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08227  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8839  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08228  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8840  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08229  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8841  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08230  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8842  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08231  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8843  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08232  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_500000000000000_C455_2012  |7 0  |9 8844  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 693.5 C455/2012  |p MD.08233  |r 2018-05-23  |v 68000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ