Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập V Tiêu chuẩn thiết kê : Công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập 5 đề cập về tiêu chuẩn thiết kế của công trình nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2008
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01760nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_37414 | ||
008 | 180530b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1807 |d 1807 | ||
020 | |c 350000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.0218 |b K304/T.5 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mạnh Kiểm |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = |b Proceeding of Vietnam construction standards |n Tập V |p Tiêu chuẩn thiết kê : Công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. |c Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2008 | ||
300 | |a 704 tr. |b Bảng, hình vẽ |c 31cm | ||
520 | 3 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập 5 đề cập về tiêu chuẩn thiết kế của công trình nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Tiến Đích | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thế Hùng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Lâm | |
710 | 0 | 2 | |a Bộ Xây Dựng |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_021800000000000_K304_T_5 |7 0 |9 9003 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-30 |o 624.0218 K304/T.5 |p MD.11258 |r 2018-05-30 |v 350000.00 |w 2018-05-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_021800000000000_K304_T_5 |7 0 |9 9004 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-30 |o 624.0218 K304/T.5 |p MD.11259 |r 2018-05-30 |v 350000.00 |w 2018-05-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |