Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập X Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại

Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập10 trình bày về phương pháp thử xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Mạnh Kiểm (Chủ biên)
Tác giả của công ty: Bộ Xây Dựng
Tác giả khác: Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Văn Lâm
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2011
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01758nam a22002657a 4500
001 NCT_37479
008 180530b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1810  |d 1810 
020 |c 250000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 624.0218  |b K304/T.10 
100 1 |a Nguyễn Mạnh Kiểm  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam =   |b Proceeding of Vietnam construction standards   |n Tập X  |p Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại  |c Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2011 
300 |a 422 tr.  |b Bảng, hình vẽ  |c 31cm 
520 3 |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập10 trình bày về phương pháp thử xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
700 1 |a Nguyễn Tiến Đích 
700 1 |a Nguyễn Thế Hùng 
700 1 |a Nguyễn Văn Lâm 
710 0 2 |a Bộ Xây Dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_021800000000000_K304_T_10  |7 0  |9 9009  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-30  |o 624.0218 K304/T.10  |p MD.11262  |r 2018-05-30  |v 250000.00  |w 2018-05-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_021800000000000_K304_T_10  |7 0  |9 9010  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-30  |o 624.0218 K304/T.10  |p MD.11263  |r 2018-05-30  |v 250000.00  |w 2018-05-30  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ