Tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building & architecture
Gồm 20 bài học cung cấp các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, cách sử dụng các mẫu câu, thuật ngữ thông dụng tiếng Anh thường dùng trong ngành xây dựng và kiến trúc
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2015
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01836nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_37543 | ||
008 | 180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1813 |d 1813 | ||
020 | |c 108000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 428.24 |b C125 |
100 | 1 | |a Võ Như Cầu | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc = |b English on building & architecture |c Võ Như Cầu |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2015 | ||
300 | |a 292 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Gồm 20 bài học cung cấp các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, cách sử dụng các mẫu câu, thuật ngữ thông dụng tiếng Anh thường dùng trong ngành xây dựng và kiến trúc | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_C125 |7 0 |9 9016 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 428.24 C125 |p MD.08559 |r 2018-05-31 |v 108000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_C125 |7 0 |9 9017 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |l 1 |o 428.24 C125 |p MD.08560 |q 2022-02-27 |r 2022-02-12 |s 2022-02-12 |v 108000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_C125 |7 0 |9 9018 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |l 1 |o 428.24 C125 |p MD.08561 |r 2021-03-16 |s 2021-03-01 |v 108000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_C125 |7 0 |9 9019 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 428.24 C125 |p MD.08562 |r 2018-05-31 |v 108000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_C125 |7 0 |9 9020 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 428.24 C125 |p MD.11361 |r 2018-05-31 |v 108000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_C125 |7 0 |9 9021 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |l 5 |o 428.24 C125 |p MD.11362 |r 2020-07-14 |s 2020-07-14 |v 108000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |