Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại
Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại trình bày những quy luật của giải pháp cơ cấu quy hoạch. Các tác giả đã chú ý đến loại hình tổ chức không gian các thành phố, các sơ đồ thực nghiệm và những tính toán theo các sơ đồ đó. Ở đây, ch...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01886nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_37603 | ||
008 | 180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1816 |d 1816 | ||
020 | |c 56000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 711.4 |b Q514 |
100 | 1 | |a Bocharov, Ïu. P. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại |c Ïu. P. Bocharov, O. K. Kudrïavxev ; Lê Phục Quốc (dịch) |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 174 tr. |b Hình vẽ, biểu đồ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại trình bày những quy luật của giải pháp cơ cấu quy hoạch. Các tác giả đã chú ý đến loại hình tổ chức không gian các thành phố, các sơ đồ thực nghiệm và những tính toán theo các sơ đồ đó. Ở đây, chủ yếu sử dụng kinh nghiệm quy hoạch của Liên Xô và một số trường hợp sử dụng tài liệu về quy hoạch đô thị của các nước khác. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Lê Phục Quốc |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_Q514 |7 0 |9 9046 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 711.4 Q514 |p MD.08369 |r 2018-05-31 |v 56000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_Q514 |7 0 |9 9047 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 711.4 Q514 |p MD.08370 |r 2018-05-31 |v 56000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_Q514 |7 0 |9 9048 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 711.4 Q514 |p MD.08371 |r 2018-05-31 |v 56000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_Q514 |7 0 |9 9049 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 711.4 Q514 |p MD.08372 |r 2018-05-31 |v 56000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |