Rèn luyện kĩ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh vào ngành kiến trúc
Nội dung sách gồm hai phần, phần I là phần rèn luyện kỹ năng cơ bản trước khi thi vẽ mỹ thuật vào ngành kiến trúc gồm 3 chương, phần II là phần kỹ năng thể nghiệm ứng dụng thi mỹ thuật kiến trúc gồm 2 chương...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Nhà xuất bản xây dựng
2013
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02100nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_37820 | ||
008 | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1827 |d 1827 | ||
020 | |c 49000 | ||
082 | 4 | |2 23rd ed. |a 704.9944 |b H.407 | |
100 | 1 | |a Trương Kỳ |e Chủ biên | |
245 | 1 | |a Rèn luyện kĩ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh vào ngành kiến trúc |c Trương Kỳ (chủ biên) | |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Nhà xuất bản xây dựng |c 2013 | ||
300 | |a 117 tr. |b hình ảnh |c 17cm | ||
500 | |a ĐTS ghi: Học viện Kiến trúc và Quy hoạch đô thị - Trường Đại học Đồng Tế | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách gồm hai phần, phần I là phần rèn luyện kỹ năng cơ bản trước khi thi vẽ mỹ thuật vào ngành kiến trúc gồm 3 chương, phần II là phần kỹ năng thể nghiệm ứng dụng thi mỹ thuật kiến trúc gồm 2 chương | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Đặng Thái Hoàng |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 704_994400000000000_H407 |7 0 |9 9100 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 704.9944 H407 |p MD.11379 |r 2018-06-01 |v 49000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 704_994400000000000_H407 |7 0 |9 9101 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 704.9944 H407 |p MD.11380 |r 2018-06-01 |v 49000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 704_994400000000000_H407 |7 0 |9 9102 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 704.9944 H407 |p MD.08361 |r 2018-06-01 |v 49000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 704_994400000000000_H407 |7 0 |9 9103 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 704.9944 H407 |p MD.08362 |r 2018-06-01 |v 49000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 704_994400000000000_H407 |7 0 |9 9104 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 704.9944 H407 |p MD.08363 |r 2018-06-01 |v 49000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 704_994400000000000_H407 |7 0 |9 9105 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 704.9944 H407 |p MD.08364 |r 2018-06-01 |v 49000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |