Pháp chế dược Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học

Nội dung sách bao gồm: hệ thống hóa các văn bản pháp lý có liên quan đến ngành nghề dược ở Việt Nam; luật bảo vệ sức khỏe nhân dân, luật dược, luật khám chữa bệnh; quy định đăng ký thuốc,......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thị Thái Hằng
Tác giả khác: Lê Việt Hùng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2013
Phiên bản:Tái bản lần nhất
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02415nam a22002897a 4500
001 NCT_3788
008 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 191  |d 191 
082 1 4 |2 22rd ed.  |a 340.615  |b H116 
100 1 |a Nguyễn Thị Thái Hằng 
245 1 0 |a Pháp chế dược  |b Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học  |c Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Việt Hùng 
250 |a Tái bản lần nhất 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2013 
300 |a 335 tr  |c 27 cm 
520 |a Nội dung sách bao gồm: hệ thống hóa các văn bản pháp lý có liên quan đến ngành nghề dược ở Việt Nam; luật bảo vệ sức khỏe nhân dân, luật dược, luật khám chữa bệnh; quy định đăng ký thuốc,... 
700 |a Lê Việt Hùng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1055  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |o 340.615 H116  |p MD.01065  |r 2017-10-14  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1056  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |o 340.615 H116  |p MD.01066  |r 2017-10-14  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1057  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |l 1  |o 340.615 H116  |p MD.01067  |r 2018-05-30  |s 2018-05-15  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1058  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |l 2  |m 1  |o 340.615 H116  |p MD.01068  |r 2020-03-23  |s 2020-03-03  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1059  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |l 1  |o 340.615 H116  |p MD.01069  |r 2018-08-31  |s 2018-08-23  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1060  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |o 340.615 H116  |p MD.01070  |r 2017-10-14  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1061  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |l 2  |o 340.615 H116  |p MD.01071  |r 2020-03-05  |s 2020-01-06  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1062  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |l 1  |o 340.615 H116  |p MD.01072  |r 2018-05-30  |s 2018-05-15  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_615000000000000_H116  |7 0  |9 1063  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-14  |o 340.615 H116  |p MD.01073  |r 2017-10-14  |v 88000.00  |w 2017-10-14  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ