Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng

Giới thiệu ngắn gọn và khúc chiết trong nội dung , các minh họa vẽ tay thoáng đạt, các phân tích quá trình sang tác kiến trúc nhẹ nhàng và cụ thể đã trao cho bạn một kiến thức đầy đủ về công trình kiến thức công cộng...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Tạ Trường Xuân
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2012
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03399nam a22003857a 4500
001 NCT_38446
008 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1857  |d 1857 
020 |c 45000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 725  |b X.502 
100 1 |a Tạ Trường Xuân 
245 1 0 |a Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng  |c Tạ Trường Xuân 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2012 
300 |a 120 tr.  |b minh họa  |c 27cm 
520 3 |a Giới thiệu ngắn gọn và khúc chiết trong nội dung , các minh họa vẽ tay thoáng đạt, các phân tích quá trình sang tác kiến trúc nhẹ nhàng và cụ thể đã trao cho bạn một kiến thức đầy đủ về công trình kiến thức công cộng 
653 |a Kiến trúc 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9359  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08636  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9360  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 2  |o 725 X.502  |p MD.08637  |r 2021-03-25  |s 2021-03-16  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9361  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08638  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9362  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08639  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9363  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 1  |o 725 X.502  |p MD.08640  |r 2019-12-20  |s 2019-12-12  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9364  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08641  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9365  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08642  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9366  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08643  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9367  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08644  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9368  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08645  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9369  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08646  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9370  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08647  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9371  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08648  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9372  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08649  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9373  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08650  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 725_000000000000000_X_502  |7 0  |9 9374  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 725 X.502  |p MD.08651  |r 2018-06-01  |v 45000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ