Quang học kiến trúc : Chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo
Nội dung tài liệu bao gồm: Khái niệm về bản chất của ánh sáng, đại lượng và đơn vị đo ánh sáng, tính chất phát sáng của vật liệu, độ nhìn và nhân tố ảnh hưởng, ánh sáng mặt trời, lập thành tiêu chuẩn chiếu sáng tự nhiên, trình tự t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây Dựng
2011
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02675nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_38704 | ||
008 | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1869 |d 1869 | ||
020 | |c 90000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 729 |b H100 |
100 | 1 | |a Việt Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Quang học kiến trúc : |b Chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo |c Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây Dựng |c 2011 | ||
300 | |a 299 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Khái niệm về bản chất của ánh sáng, đại lượng và đơn vị đo ánh sáng, tính chất phát sáng của vật liệu, độ nhìn và nhân tố ảnh hưởng, ánh sáng mặt trời, lập thành tiêu chuẩn chiếu sáng tự nhiên, trình tự thiết kế chiếu sáng tự nhiên, ánh sáng nhân tạo, ánh sáng tự nhiên, chiếu sáng nhân tạo ngoài nhà. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Giả | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9464 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H100 |p MD.08900 |r 2018-06-02 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9465 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H100 |p MD.08901 |r 2018-06-02 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9466 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H100 |p MD.08902 |r 2018-06-02 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9467 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 2 |o 729 H100 |p MD.08903 |r 2019-08-12 |s 2019-08-05 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9468 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H100 |p MD.08904 |r 2018-06-02 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9469 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H100 |p MD.08905 |r 2018-06-02 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9470 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H100 |p MD.08906 |r 2018-06-02 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9471 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 729 H100 |p MD.08907 |r 2019-05-31 |s 2019-05-13 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H100 |7 0 |9 9472 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H100 |p MD.08908 |r 2018-06-02 |v 90000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |