Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng
Nội dung của cuốn sách giới thiệu những vấn đề chung về nguyên lí thiết kế kiến trúc , đi sâu giới thiệu nguyên lí thiết kế cho hai loại công trình nhà ở và nhà công cộng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2011
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03954nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_38773 | ||
008 | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1872 |d 1872 | ||
020 | |c 38000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 728.3 |b T305 |
100 | 1 | |a Đặng Thị Phúc Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng |c Đặng Thị Phúc Tiến, Đỗ Thị Minh Phúc |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2011 | ||
300 | |a 115tr. |b Mô hình |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung của cuốn sách giới thiệu những vấn đề chung về nguyên lí thiết kế kiến trúc , đi sâu giới thiệu nguyên lí thiết kế cho hai loại công trình nhà ở và nhà công cộng. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Đỗ Thị Minh Phúc | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9483 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08614 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9484 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08615 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9485 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 728.3 T305 |p MD.08616 |r 2019-10-16 |s 2019-10-07 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9486 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08617 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9505 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 728.3 T305 |p MD.11363 |r 2019-10-28 |s 2019-10-08 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9506 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |m 1 |o 728.3 T305 |p MD.11364 |r 2020-09-25 |s 2020-09-01 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9645 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08619 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9646 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08620 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9647 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08621 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9648 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08622 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9649 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 728.3 T305 |p MD.08623 |r 2020-08-28 |s 2020-08-14 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9650 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08624 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9651 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08625 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9652 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |m 1 |o 728.3 T305 |p MD.08626 |r 2020-09-01 |s 2020-08-13 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9653 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 728.3 T305 |p MD.08627 |r 2019-10-16 |s 2019-10-07 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9654 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08628 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9655 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 2 |m 1 |o 728.3 T305 |p MD.08629 |r 2020-10-26 |s 2020-09-25 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9656 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08630 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_300000000000000_T305 |7 0 |9 9657 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 728.3 T305 |p MD.08631 |r 2018-06-02 |v 38000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |