Nguyên lí thiết kế kiến trúc

Cuốn sách có 8 chương chính:- Chương I: Những khái niệm chung về kiến trúc- Chương II: Hồ sơ thiết kế kiến trúc phương pháp luận về thiết kế kiến trúc- Chương III: Nguyên lí bố cục mặt bằng công trình kiến trúc- Chương IV: Nguyên lí bo...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Tạ Trường Xuân
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2015
Phiên bản:tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03124nam a22003377a 4500
001 NCT_38887
008 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1877  |d 1877 
020 |c 130000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 729  |b X502 
100 1 |a Tạ Trường Xuân 
245 1 0 |a Nguyên lí thiết kế kiến trúc   |c Tạ Trường Xuân 
250 |a tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2015 
300 |a 243 tr.  |b minh họa  |c 30cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội 
520 3 |a Cuốn sách có 8 chương chính:- Chương I: Những khái niệm chung về kiến trúc- Chương II: Hồ sơ thiết kế kiến trúc phương pháp luận về thiết kế kiến trúc- Chương III: Nguyên lí bố cục mặt bằng công trình kiến trúc- Chương IV: Nguyên lí bố cục hình khối không gian của công trình kiến trúc- Chương V: Nguyên tắc xác định kích thước của phòng theo điều kiện bố trí người và trang thiết bị- Chương VI: Các hệ kết cấu trong kiến trúc- Chương VII: Thụ cảm thị giác về độ nhìn rõ- Chương VIII: Các vấn đề kỹ thuật và kinh tế 
653 |a Kiến trúc  
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9524  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08965  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9525  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08966  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9526  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08967  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9527  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08968  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9528  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08969  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9529  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08970  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9530  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08971  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9531  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08972  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9532  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08973  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9544  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08870  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 729_000000000000000_X502  |7 0  |9 9549  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 729 X502  |p MD.08964  |r 2018-06-02  |v 130000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ