Kế toán tài chính : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp các khối ngành kinh tế
Trình bày khá toàn diện các nội dung kế toán ở các loại hình doanh nghiệp, kết hợp chặt chẽ giữa các vấn đề lý luận về tổ chức kế toán với việc hướng dẫn các phương pháp thu thập, xử lý tổng hợp và cung cấp thông tin hữu ích c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh.
Tài chính
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần 6, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ban hành ngày 20-03-2006 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02992nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_39835 | ||
008 | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1921 |d 1921 | ||
020 | |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.7 |b Nh300 |
100 | 1 | |a Võ Văn Nhị |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán tài chính |b : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp các khối ngành kinh tế |c Võ Văn Nhị (chủ biên) ; Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung... |
250 | |a Tái bản lần 6, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ban hành ngày 20-03-2006 | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh. |b Tài chính |c 2009 | ||
300 | |a 589tr. |b Mô hình |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày khá toàn diện các nội dung kế toán ở các loại hình doanh nghiệp, kết hợp chặt chẽ giữa các vấn đề lý luận về tổ chức kế toán với việc hướng dẫn các phương pháp thu thập, xử lý tổng hợp và cung cấp thông tin hữu ích cho các đối tượng khác nhau. | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Trần Anh Hoa | |
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Dung | |
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Hưng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9952 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07461 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9953 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07462 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9954 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07463 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9955 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07464 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9956 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |l 1 |o 657.7 Nh300 |p MD.07465 |r 2019-09-04 |s 2019-08-14 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9957 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07466 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9958 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |l 1 |m 1 |o 657.7 Nh300 |p MD.07467 |r 2019-09-04 |s 2019-08-14 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9959 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07468 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9960 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07469 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_NH300 |7 0 |9 9961 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 657.7 Nh300 |p MD.07470 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |