Kế toán quản trị Phần 1 Kế toán chi phí : Lý thuyết, bài tập, bài giải
Nhằm trang bị, cập nhận kiến thức về kế toán quản trị phục vụ cho việc nghiên cứu, giảng dạy, học tập của những người làm kế toán và sinh viên các trường Đại Học, Cao Đẳng. Khoa Kế toán - Kiểm Toán trường Đại học Công nghiệp TP.HCM phô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Đại học công nghiệp TP Hồ Chí Minh
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03800nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_39891 | ||
008 | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1923 |d 1923 | ||
020 | |c 94000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.155 |b D557/P.1 |
100 | 1 | |a Phạm Văn Dược |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán quản trị |n Phần 1 |p Kế toán chi phí : Lý thuyết, bài tập, bài giải |c Phạm Văn Dược (chủ biên) ; Cao Thị Cẩm Vân |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Đại học công nghiệp TP Hồ Chí Minh |c 2010 | ||
300 | |a 426 tr. |b Bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nhằm trang bị, cập nhận kiến thức về kế toán quản trị phục vụ cho việc nghiên cứu, giảng dạy, học tập của những người làm kế toán và sinh viên các trường Đại Học, Cao Đẳng. Khoa Kế toán - Kiểm Toán trường Đại học Công nghiệp TP.HCM phối hợp cùng PGS.TS Phạm Văn Dược (Khoa Kế Toán - Kiểm Toán trường Đại học Kinh Tế TP.HCM) biên soạn giáo trình Kế Toán Quản Trị Quyển sách được chia thành bảy chương, như sau: Chương 1: Tổng quan về KTQT Chương 2: Chi phí và phân loại chi phí Chương 3: Phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) Chương 4: Dự toán ngân sách Chương 5: Đánh giá trách nhiệm quản lý Chương 6: Định giá bán sản phẩm Chương 7: Thông tin thích hợp với quyết định ngắn hạn | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Cao Thị Cẩm Vân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10353 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07435 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10354 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07436 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10355 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07437 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10356 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07438 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10357 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07439 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10358 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07440 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10359 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07441 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10360 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 1 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07442 |r 2019-11-20 |s 2019-10-30 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10361 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07443 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10362 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07444 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10363 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07445 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_1 |7 0 |9 10364 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.1 |p MD.07446 |r 2018-06-12 |v 94000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |