Kế toán thương mại dịch vụ : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm
Nội dung tài liệu bao gồm: Tổng quan về doanh nghiệp thương mại - dịch vụ; Kế toán tiền và các khoản tương đương tiền; Kế toán mua bán hàng hóa trong nước; Kế toán xuất nhập khẩu; Kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ; Kế toán doanh nghiệ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Tài chính
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02601nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_40163 | ||
008 | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1934 |d 1934 | ||
020 | |c 99000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.076 |b Ph557 |
100 | 1 | |a Trần Phước |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán thương mại dịch vụ : |b Lý thuyết - Bài tập - Bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm |c Trần Phước (chủ biên) |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Tài chính |c 2009 | ||
300 | |a 543 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Tổng quan về doanh nghiệp thương mại - dịch vụ; Kế toán tiền và các khoản tương đương tiền; Kế toán mua bán hàng hóa trong nước; Kế toán xuất nhập khẩu; Kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ; Kế toán doanh nghiệp xây dựng; Kế toán tài sản cố định; Kế toán CPKD, chi phí thuế TNDN và xác định KQKD; Báo cáo tài chính. | |
653 | |a Kế toán | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10087 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07526 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10088 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07527 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10089 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07528 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10090 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07529 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10091 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07530 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10092 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07531 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10093 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07532 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10094 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07533 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH557 |7 0 |9 10095 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.076 Ph557 |p MD.07534 |r 2018-06-09 |v 99000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |