Giáo trình kế toán tài chính : Sử dụng cho các lớp không thuộc chuyên ngành kế toán, kiểm toán, đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán doanh nghiệp thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014)
Những nội dung trong sách này có liên quan đến hầu hết các vấn đề kế toán mà các sinh viên ngành kinh tế nghiên cứu để có đọc và hiểu được các thông tin trên báo cáo tài chính của kế toán. Những nội dung trình bày trong sách là những nộ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Kinh tế Tp Hồ Chí Minh
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03179nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_40218 | ||
008 | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1936 |d 1936 | ||
020 | |a 9786049222580 |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.48 |b C506 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Kim Cúc |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kế toán tài chính : Sử dụng cho các lớp không thuộc chuyên ngành kế toán, kiểm toán, |b đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán doanh nghiệp thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014) |c Nguyễn Thị Kim Cúc, Nguyễn Thị Ngọc Bích (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần 5 | ||
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Kinh tế Tp Hồ Chí Minh |c 2016 | ||
300 | |a 233 tr. |b minh họa |c 27 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Những nội dung trong sách này có liên quan đến hầu hết các vấn đề kế toán mà các sinh viên ngành kinh tế nghiên cứu để có đọc và hiểu được các thông tin trên báo cáo tài chính của kế toán. Những nội dung trình bày trong sách là những nội dung cơ bản nhất của môn học Kế toán tài chính nhằm bổ trợ kiến thức cho sinh viên thuộc các ngành kinh tế. | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | 0 | |a Nguyễn Thị Ngọc Bích |e Đồng chủ biên |
700 | 1 | 0 | |a Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
700 | 1 | 0 | |a Trần Thị Thanh Hải |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10109 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07629 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10110 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07630 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10111 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07631 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10112 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07632 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10113 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |l 1 |o 657.48 C506 |p MD.07633 |r 2021-03-16 |s 2021-03-16 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10114 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07634 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10115 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07635 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10116 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07636 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_C506 |7 0 |9 10117 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.48 C506 |p MD.07637 |r 2018-06-09 |v 95000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |