Bài tập và bài giải Kiểm toán đại cương
Nội dung của sách được sắp xếp theo thứ tự của các chương trong quyển sách Kiểm Toán Đại Cương của Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kế toán, Trường Đại Học Tôn Đức Thắng TP.HCM. Mỗi chương sẽ có bài tập theo chủ đề của chương, được phân thành...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giao thông Vận tải
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03190nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_40517 | ||
008 | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1947 |d 1947 | ||
020 | |c 39000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.45 |b C561 |
100 | 1 | |a Nguyễn Phú Cường |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập và bài giải Kiểm toán đại cương |c Nguyễn Phú Cường (chủ biên) ; Nguyễn Phúc Sinh, Nguyễn Trọng Ngyên |
250 | |a In lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giao thông Vận tải |c 2010 | ||
300 | |a 194 tr. |b bảng |c 19cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung của sách được sắp xếp theo thứ tự của các chương trong quyển sách Kiểm Toán Đại Cương của Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kế toán, Trường Đại Học Tôn Đức Thắng TP.HCM. Mỗi chương sẽ có bài tập theo chủ đề của chương, được phân thành ba loại: Câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự luận và bài tập tình huống. Bên cạnh các bài tập còn có lời giải ở cuối cuốn sách, những bài tập không có lời giải được đánh dấu (*) nhằm quý bạn đọc tự nghiên cứu. Ngoài ra, chúng tôi giới thiệu một số đề thi mẫu khóa trước, và một số đề thi môn Kiểm toán trong các kỳ thi Chứng chỉ kiểm toán viên cấp Nhà nước do Bộ tài chính tổ chức | |
653 | |a Kế toán | ||
655 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Phúc Sinh | |
700 | 1 | |a Trần Trọng Nguyên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10491 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07679 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10492 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07680 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10493 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07681 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10494 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07682 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10495 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07683 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10496 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07684 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10497 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07685 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10498 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07686 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_C561 |7 0 |9 10499 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-14 |o 657.45 C561 |p MD.07687 |r 2018-06-14 |v 39000.00 |w 2018-06-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |