Bí kíp X trong quảng cáo - PR Xì xầm với hét to = the PR Buzz factor
Cuốn sách sẽ giúp bạn thiết lập vị thế thị trường cho doanh nghiệp của bạn và tối đa hóa doanh số, thông qua các hoạt động PR đơn giản như: tiếp cận với đối tượng truyền thông mục tiêu của bạn, truyền đạt các thông điệp chính, tạo sự kh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02983nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_41102 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1976 |d 1976 | ||
020 | |c 68000 | ||
082 | 0 | 1 | |2 23rd ed. |a 659.2 |b R961 |
100 | 1 | |a Lawson, Russell ; Hoàng Thu (dịch) | |
245 | 1 | 0 | |a Bí kíp X trong quảng cáo - PR Xì xầm với hét to = |b the PR Buzz factor |c Russell Lawson ; Hoàng Thu (dịch) |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |c 2012 | ||
300 | |a 239 tr. |b minh họa |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách sẽ giúp bạn thiết lập vị thế thị trường cho doanh nghiệp của bạn và tối đa hóa doanh số, thông qua các hoạt động PR đơn giản như: tiếp cận với đối tượng truyền thông mục tiêu của bạn, truyền đạt các thông điệp chính, tạo sự khác biệt giữa doanh nghiệp của bạn và các đối thủ, tạo vị thế quan trọng cho doanh nghiệp của bạn trong ngành... | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
700 | 1 | |a Hoàng Thu |e dịch | |
700 | 1 | |a Việt Hà |e dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10557 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 1 |m 1 |o 659.2 R961 |p MD.09234 |r 2021-03-16 |s 2021-02-23 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10558 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.09235 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10561 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.08104 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10563 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.08101 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10564 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.08092 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10565 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.08098 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10566 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.08113 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10567 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.08095 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10568 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.09231 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10569 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 659.2 R961 |p MD.09233 |r 2018-06-15 |v 68000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_R961 |7 0 |9 10981 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 659.2 R961 |p MD.09232 |r 2018-06-16 |v 68000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |