Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm Tập 1 Các quá trình thuỷ lực, bơm, quạt, máy nén
Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về thuỷ lực học, tĩnh lực học, phương trình cân bằng, động lực học, chế độ chuyển động, vận chuyển chất lỏng, vận chuyển và nén khí...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02195aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_4125 | ||
008 | 140522s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 207 |d 207 | ||
020 | |a 9786046701828 |c 89000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 661 |b B311/T.1 |
100 | 1 | |a Nguyễn Bin | |
245 | 1 | 0 | |a Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm |n Tập 1 |p Các quá trình thuỷ lực, bơm, quạt, máy nén |c Nguyễn Bin |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2013 | ||
300 | |a 262tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về thuỷ lực học, tĩnh lực học, phương trình cân bằng, động lực học, chế độ chuyển động, vận chuyển chất lỏng, vận chuyển và nén khí | |
653 | |a Công nghệ kỹ thuật hóa học | ||
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_1 |7 0 |9 1526 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |o 661 B311/T.1 |p MD.01357 |r 2017-10-17 |v 89000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_1 |7 0 |9 1527 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |l 1 |o 661 B311/T.1 |p MD.01358 |r 2021-04-02 |s 2021-03-20 |v 89000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_1 |7 0 |9 14674 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.1 |p MD.13537 |r 2018-10-19 |v 89000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_1 |7 0 |9 14675 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.1 |p MD.13538 |r 2018-10-19 |v 89000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_1 |7 0 |9 14676 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.1 |p MD.13539 |r 2018-10-19 |v 89000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_1 |7 0 |9 14677 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.1 |p MD.13540 |r 2018-10-19 |v 89000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_1 |7 0 |9 14678 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.1 |p MD.13541 |r 2018-10-19 |v 89000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |