Kinh tế báo chí : Sách chuyên khảo
Cuốn sách tập trung vào những vấn đề chính của kinh tế báo chí như: các mô hình kinh doanh, kinh tế báo chí trên nền tảng kỹ thuật số, hội tụ đa phương tiện; kỹ năng phân tích thị trường và xây dựng chiến lược kinh doanh, những vấn đề...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia Sự Thật
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02358nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_41391 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1989 |d 1989 | ||
020 | |a 9786045735336 |c 74000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.470795 |b Tr513 |
100 | 1 | |a Bùi Chí Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế báo chí : |b Sách chuyên khảo |c Bùi Chí Trung |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia Sự Thật |c 2017 | ||
300 | |a 323 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách tập trung vào những vấn đề chính của kinh tế báo chí như: các mô hình kinh doanh, kinh tế báo chí trên nền tảng kỹ thuật số, hội tụ đa phương tiện; kỹ năng phân tích thị trường và xây dựng chiến lược kinh doanh, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh báo chí, v.v.. Cùng với những lý thuyết cơ bản, cuốn sách đồng thời hướng đến cả những vấn đề thực tiễn trong hoạt động kinh tế báo chí hiện nay ở Việt Nam. | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470795000000000_TR513 |7 0 |9 10639 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 338.470795 Tr513 |p MD.11247 |r 2018-06-15 |v 74000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470795000000000_TR513 |7 0 |9 10640 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 338.470795 Tr513 |p MD.11248 |r 2018-06-15 |v 74000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470795000000000_TR513 |7 0 |9 10641 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 338.470795 Tr513 |p MD.11249 |r 2018-06-15 |v 74000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470795000000000_TR513 |7 0 |9 10642 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 338.470795 Tr513 |p MD.11250 |r 2018-06-15 |v 74000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470795000000000_TR513 |7 0 |9 10643 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 338.470795 Tr513 |p MD.11251 |r 2018-06-15 |v 74000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470795000000000_TR513 |7 0 |9 15286 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 338.470795 Tr513 |p MD.13985 |r 2019-01-16 |v 74000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470795000000000_TR513 |7 0 |9 15287 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 338.470795 Tr513 |p MD.13986 |r 2019-01-16 |v 74000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |