Giáo trình thống kê xã hội học : Dùng cho các trường Đại học khối xã hội và nhân văn, các trường Cao đẳng

Giáo trình gồm 2 phần có 210 trang . Chương 1. Một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất Chương 2. Thống kê xã hội

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đào Hữu Hồ
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ 5
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03216nam a22003737a 4500
001 NCT_41678
008 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2003  |d 2003 
020 |a 9786040016539  |c 28000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 519.2  |b H450 
100 1 |a Đào Hữu Hồ 
245 1 0 |a Giáo trình thống kê xã hội học :   |b Dùng cho các trường Đại học khối xã hội và nhân văn, các trường Cao đẳng  |c Đào Hữu Hồ 
250 |a Tái bản lần thứ 5 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2014 
300 |a 211 tr.  |c 21 cm 
520 3 |a Giáo trình gồm 2 phần có 210 trang . Chương 1. Một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất Chương 2. Thống kê xã hội 
653 |a Khoa học cơ bản 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10716  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10391  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10717  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10392  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10718  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10393  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10719  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10394  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10720  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10395  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10721  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10396  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10722  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10397  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10723  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10398  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10724  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10399  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10725  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.10400  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10726  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.09627  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10727  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.09628  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10728  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.09629  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10729  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.09630  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_H450  |7 0  |9 10730  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 519.2 H450  |p MD.09631  |r 2018-06-15  |v 28000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ