Giáo trình vệ sinh học thể dục thể thao
Nội dung tài liệu bao gồm: Giáo trình cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về vệ sinh học như: vệ sinh cá nhân, vệ sinh dinh dưỡng, vệ sinh môi trường, vệ sinh học đường và vệ sinh tập luyện TDTT....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02377nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_42226 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2027 |d 2027 | ||
020 | |c 30000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 613.707 |b L451 |
100 | 1 | |a Trịnh Hữu Lộc |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình vệ sinh học thể dục thể thao |c Trịnh Hữu Lộc (chủ biên) ; Nguyễn Phước Toàn, Nguyễn Phước Thọ |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |c 2013 | ||
300 | |a 126 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đài học sư phạm Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Giáo trình cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về vệ sinh học như: vệ sinh cá nhân, vệ sinh dinh dưỡng, vệ sinh môi trường, vệ sinh học đường và vệ sinh tập luyện TDTT. | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Phước Toàn | |
700 | 1 | |a Nguyễn Phước Thọ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_707000000000000_L451 |7 0 |9 10857 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 613.707 L451 |p MD.10428 |r 2018-06-15 |v 30000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_707000000000000_L451 |7 0 |9 10858 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 613.707 L451 |p MD.10429 |r 2018-06-15 |v 30000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_707000000000000_L451 |7 0 |9 10859 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 613.707 L451 |p MD.10430 |r 2018-06-15 |v 30000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_707000000000000_L451 |7 0 |9 10860 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 613.707 L451 |p MD.10431 |r 2018-06-15 |v 30000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_707000000000000_L451 |7 0 |9 10861 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 613.707 L451 |p MD.10432 |r 2018-06-15 |v 30000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_707000000000000_L451 |7 0 |9 10862 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 613.707 L451 |p MD.10433 |r 2018-06-15 |v 30000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_707000000000000_L451 |7 0 |9 10863 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 613.707 L451 |p MD.10434 |r 2018-06-15 |v 30000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |