Quyền lực mưu mô và ứng xử ở nơi làm việc = Savvy dealing with people, power and politics at work
Giúp bạn nắm vững nhiều kỹ năng cần thiết để xử trí những tình huống mang tính thách thức: đối phó với mưu mô, xây dựng mạng lưới, giải quyết xung đột, gây ảnh hưởng, ứng xử với cấp trên... giúp bạn hiểu cách xử sự cũng như độ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02110nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_42419 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2035 |d 2035 | ||
020 | |a 9786045932278 |c 80000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 650.13 |b C597 |
100 | 1 | |a Clarke, Jane | |
245 | 1 | 0 | |a Quyền lực mưu mô và ứng xử ở nơi làm việc = |b Savvy dealing with people, power and politics at work |c Jane Clarke ; Huỳnh Văn Thanh (dịch) |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2015 | ||
300 | |a 286tr. |b Mô hình |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giúp bạn nắm vững nhiều kỹ năng cần thiết để xử trí những tình huống mang tính thách thức: đối phó với mưu mô, xây dựng mạng lưới, giải quyết xung đột, gây ảnh hưởng, ứng xử với cấp trên... giúp bạn hiểu cách xử sự cũng như động cơ của người khác, từ đó biết cách giải quyết mọi việc thành công - sao cho bạn có thể thu được kết quả mong muốn. | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
700 | 1 | |a Huỳnh Văn Thanh |e dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_130000000000000_C597 |7 0 |9 10903 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 650.13 C597 |p MD.09350 |r 2018-06-15 |v 80000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_130000000000000_C597 |7 0 |9 10904 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 2 |o 650.13 C597 |p MD.09351 |r 2021-01-20 |s 2021-01-07 |v 80000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_130000000000000_C597 |7 0 |9 10905 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 1 |o 650.13 C597 |p MD.09352 |r 2020-11-18 |s 2020-11-09 |v 80000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_130000000000000_C597 |7 0 |9 10906 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 650.13 C597 |p MD.09353 |r 2018-06-15 |v 80000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_130000000000000_C597 |7 0 |9 10907 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 650.13 C597 |p MD.09354 |r 2018-06-15 |v 80000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |