Những cạm bẫy tư duy = Mental Traps : Phương pháp tư duy giúp bạn thành công và hạnh phúc
Nội dung quyển sách này, André Kukla sẽ giúp chúng ta tránh các thói quen tư duy có hại - những thói quen mà đôi khi chúng ta không nhận biết được và khiến cho chúng ta rơi vào tình trạng bực bội, khó chịu vì lãng phí thời gian......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ chí minh
Tổng hợp TP Hồ chí minh
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02546nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_42592 | ||
008 | 180616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2042 |d 2042 | ||
020 | |c 53000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 155.24 |b An555 |
100 | 1 | |a Kukla, André | |
245 | 1 | 0 | |a Những cạm bẫy tư duy = |b Mental Traps : Phương pháp tư duy giúp bạn thành công và hạnh phúc |c André Kukla ; Phan Thu (dịch) |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a TP Hồ chí minh |b Tổng hợp TP Hồ chí minh |c 2011 | ||
300 | |a 223tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung quyển sách này, André Kukla sẽ giúp chúng ta tránh các thói quen tư duy có hại - những thói quen mà đôi khi chúng ta không nhận biết được và khiến cho chúng ta rơi vào tình trạng bực bội, khó chịu vì lãng phí thời gian... | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
700 | |a Phan Thu |e người dịch | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10958 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 155.24 An555 |p MD.05389 |r 2018-06-16 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10964 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 155.24 An555 |p MD.05391 |r 2020-05-27 |s 2020-05-16 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10965 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 2 |o 155.24 An555 |p MD.05395 |r 2020-07-17 |s 2020-07-09 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10969 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 155.24 An555 |p MD.05397 |r 2018-11-15 |s 2018-11-02 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10970 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 155.24 An555 |p MD.05546 |r 2018-06-16 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10971 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 155.24 An555 |p MD.08977 |r 2018-06-16 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10972 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 155.24 An555 |p MD.05270 |r 2018-06-16 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10973 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 155.24 An555 |p MD.05542 |r 2018-06-16 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_240000000000000_AN555 |7 0 |9 10974 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 155.24 An555 |p MD.05279 |r 2018-06-16 |v 53000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |