Tri thức khách quan : Một cách tiếp cận dưới góc độ tiến hóa
Cuốn sách là tập hợp chín bài viết và tham luận quan trọng của Karl R. Popper do chính ông chủ biên và xuất bản lần đầu tại Oxford University Press, 1972 với nhan đề Objective Knowledge; 3 chương đầu được dịch sang tiếng Pháp, xuất bản dưới nhan đê...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Nhà xuất bản Tri thức
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02156nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_42912 | ||
008 | 180616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2058 |d 2058 | ||
020 | |a 9786049085840 |c 120000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 121 |b P831 |
100 | 1 | |a R.Popper, Karl | |
245 | 1 | 0 | |a Tri thức khách quan : |b Một cách tiếp cận dưới góc độ tiến hóa |c Karl R.Popper ; Chu Lan Đình (dịch) |
260 | |a H. |b Nhà xuất bản Tri thức |c 2013 | ||
300 | |a 477 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách là tập hợp chín bài viết và tham luận quan trọng của Karl R. Popper do chính ông chủ biên và xuất bản lần đầu tại Oxford University Press, 1972 với nhan đề Objective Knowledge; 3 chương đầu được dịch sang tiếng Pháp, xuất bản dưới nhan đề La Connaissance Objective, Nxb Complexe, 1978. Theo ông, vấn đề cơ bản của triết học khoa học là vấn đề phân ranh - phân biệt giữa đâu là khoa học và phi khoa học - và vấn đề tính khả kiểm sai hay tính có thể bác bỏ được. | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
700 | 1 | |a Chu Lan Đình |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 121_000000000000000_P831 |7 0 |9 11046 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 121 P831 |p MD.09390 |r 2018-06-16 |v 120000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 121_000000000000000_P831 |7 0 |9 11047 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 121 P831 |p MD.09391 |r 2019-01-11 |s 2018-12-28 |v 120000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 121_000000000000000_P831 |7 0 |9 11048 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 121 P831 |p MD.09392 |r 2019-11-07 |s 2019-09-23 |v 120000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 121_000000000000000_P831 |7 0 |9 11049 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 121 P831 |p MD.09393 |r 2018-06-16 |v 120000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 121_000000000000000_P831 |7 0 |9 11050 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 121 P831 |p MD.09394 |r 2018-06-16 |v 120000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |