MBA trong tầm tay : Chủ đề quản lý chiến lược = The portable MBA in strategy
Giới thiệu khả năng thực hành tối ưu trong lĩnh vực quản trị chiến lược (hay chiến lược kinh doanh) dành cho doanh nghiệp nhỏ, đơn vị kinh doanh, tập đoàn quản trị nhóm doanh nghiệp, quản trị chiến lược thị trường...; các nhân tố đầu vào chi...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02138nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_43580 | ||
008 | 180622b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2089 |d 2089 | ||
020 | |c 160000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.57 |b Ro641 |
245 | 0 | 0 | |a MBA trong tầm tay : |b Chủ đề quản lý chiến lược = The portable MBA in strategy |c Biên tập: Liam Fahey, Robert M. Randall; Phan Thu (dịch) ; Trịnh Đức Vinh (hiệu đính) |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |c 2009 | ||
300 | |a 499 tr. |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu khả năng thực hành tối ưu trong lĩnh vực quản trị chiến lược (hay chiến lược kinh doanh) dành cho doanh nghiệp nhỏ, đơn vị kinh doanh, tập đoàn quản trị nhóm doanh nghiệp, quản trị chiến lược thị trường...; các nhân tố đầu vào chiến lược, hoạch định chiến lược, quản lý thay đổi chiến lược... | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Phan Thu |e dịch | |
700 | 1 | |a Trịnh Đức Vinh |e hiệu đính | |
700 | 1 | |a Randall, Robert M. |e biên tập | |
700 | 1 | |a Fahey, Liam |e biên tập | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_570000000000000_RO641 |7 0 |9 11624 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.57 Ro641 |p MD.06771 |r 2018-06-22 |v 160000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_570000000000000_RO641 |7 0 |9 11625 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.57 Ro641 |p MD.06772 |r 2018-06-22 |v 160000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_570000000000000_RO641 |7 0 |9 11626 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.57 Ro641 |p MD.06773 |r 2018-06-22 |v 160000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_570000000000000_RO641 |7 0 |9 11627 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.57 Ro641 |p MD.06774 |r 2018-06-22 |v 160000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_570000000000000_RO641 |7 0 |9 11628 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.57 Ro641 |p MD.06775 |r 2018-06-22 |v 160000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |