Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống
Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống giúp những người không chuyên về công nghệ thông tin có một tài liệu đơn giản, có thể tự học, dễ sử dụng, nhưng rất cơ bản và cần thiết nhất cho cuộc sống và công việc hàng ngày của mình...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thông tin và Truyền thông
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02628nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_44731 | ||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2144 |d 2144 | ||
020 | |a 9786048006020 |c 85000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005 |b S464 |
100 | 1 | |a Thái Thanh Sơn |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống |c Thái Thanh Sơn (chủ biên); Trần Duy Hùng, Nguyễn Thị Thu Thủy |
260 | |a H. |b Thông tin và Truyền thông |c 2014 | ||
300 | |a 332 tr. |b minh họa |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phát triển Tin học ứng dụng - AIRDI | ||
520 | 3 | |a Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống giúp những người không chuyên về công nghệ thông tin có một tài liệu đơn giản, có thể tự học, dễ sử dụng, nhưng rất cơ bản và cần thiết nhất cho cuộc sống và công việc hàng ngày của mình | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Thủy | |
700 | 1 | |a Trần Duy Hùng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12199 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 005 S464 |p MD.05230 |r 2018-12-10 |s 2018-11-26 |v 85000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12200 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 005 S464 |p MD.05231 |r 2018-07-06 |v 85000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12201 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 005 S464 |p MD.01290 |r 2018-07-06 |v 85000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12202 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 005 S464 |p MD.05244 |r 2018-07-06 |v 58000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12203 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 005 S464 |p MD.05236 |r 2020-07-03 |s 2020-06-17 |v 85000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12204 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 005 S464 |p MD.05238 |r 2018-07-06 |v 85000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12205 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 005 S464 |p MD.05224 |r 2018-07-06 |v 85000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12206 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 005 S464 |p MD.05226 |r 2018-07-06 |v 85000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_000000000000000_S464 |7 0 |9 12981 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 1 |o 005 S464 |p MD.05247 |r 2018-11-28 |s 2018-11-14 |v 85000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |