Kỹ xảo lập trình VB6
Nội dung sách bao gồm những kiến thức nâng cao và các kỹ thuật cũng như các kỹ xảo về lập trình Windows Froms của ngôn ngữ Visual Basic 6.0.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động xã hội
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02366nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_44840 | ||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2150 |d 2150 | ||
020 | |c 42000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.13 |b Kh106 |
100 | 1 | |a Phạm Hữu Khang |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ xảo lập trình VB6 |c Phạm Hữu Khang (chủ biên) ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan (hiệu đính) |
260 | |a H. |b Lao động xã hội |c 2005 | ||
300 | |a 202 tr. |b mô hình |c 29cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách bao gồm những kiến thức nâng cao và các kỹ thuật cũng như các kỹ xảo về lập trình Windows Froms của ngôn ngữ Visual Basic 6.0. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Hoàng Đức Hải | |
700 | 1 | |a Phương Lan |e hiệu đính | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13307 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |l 1 |o 005.13 Kh106 |p MD.02176 |r 2021-12-28 |s 2021-12-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13308 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |l 1 |o 005.13 Kh106 |p MD.02177 |r 2021-12-28 |s 2021-12-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13309 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |o 005.13 Kh106 |p MD.02178 |r 2018-08-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13310 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |o 005.13 Kh106 |p MD.02179 |r 2018-08-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13311 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |o 005.13 Kh106 |p MD.02180 |r 2018-08-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13312 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |o 005.13 Kh106 |p MD.02181 |r 2018-08-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13313 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |o 005.13 Kh106 |p MD.02182 |r 2018-08-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13314 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |o 005.13 Kh106 |p MD.02183 |r 2018-08-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_130000000000000_KH106 |7 0 |9 13315 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-28 |o 005.13 Kh106 |p MD.02184 |r 2018-08-28 |v 42000.00 |w 2018-08-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |