Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học Cao đẳng Tập 2

Trình bày các kiến thức cơ bản về đội ngũ đơn vị, về súng tiểu liên AK, súng trường CKC, kĩ thuật sử dụng lựu đạn và bắn súng AK, các tư thế động tác cơ bản vận động trên chiến trường, cách lợi dụng địa hình, địa vật và từng ngưo...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2011
Phiên bản:Tái bản lần thứ ba
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04530nam a22004457a 4500
001 NCT_45038
008 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2156  |d 2156 
020 |c 27000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 335.0711  |b Gi108T/T.2 
245 0 0 |a Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :  |n Tập 2  |b Dùng cho sinh viên các trường Đại học Cao đẳng  |c Nguyễn Tiến Hải [et al.] 
250 |a Tái bản lần thứ ba 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2011 
300 |a 215 tr.  |c 24cm  |b Minh họa 
520 3 |a Trình bày các kiến thức cơ bản về đội ngũ đơn vị, về súng tiểu liên AK, súng trường CKC, kĩ thuật sử dụng lựu đạn và bắn súng AK, các tư thế động tác cơ bản vận động trên chiến trường, cách lợi dụng địa hình, địa vật và từng người trong chiến đấu. 
653 |a Kinh tế chính trị 
700 1 |a Nguyễn Hữu Hảo 
700 1 |a Phan Tân Hưng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12347  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.02193  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12348  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.02194  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12349  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.02195  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12350  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.02196  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12351  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.02197  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12352  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.02198  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12353  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12488  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12354  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12489  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12355  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12490  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12356  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12491  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12357  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12492  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12358  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12493  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12359  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12494  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12360  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12495  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12361  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12496  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12362  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12497  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12363  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12498  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12364  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12499  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12365  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12500  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_2  |7 0  |9 12366  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 335.0711 Gi108T/T.2  |p MD.12501  |r 2018-07-07  |v 27000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ