Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Tập 2
Hầu hết các chương trình mà bạn đang sử dụng đều cung cấp các ví dụ về cấu trúc dữ liệu mà bạn có thể chép hoặc thay đổi nó cho phù hợp với nhu cầu của bạn. Tuy nhiên bạn nên biết CSDL là gì? Làm thế nào để thiết lập một mô hình...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao Động - Xã Hội
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02179nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_45491 | ||
008 | 171113b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2175 |d 2175 | ||
020 | |c 52000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23nd ed. |a 005.74 |b M103/T.2 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Ngọc Mai | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết Cơ sở dữ liệu |n Tập 2 |c Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân (hiệu đính) |
260 | |a H. |b Lao Động - Xã Hội |c 2007 | ||
300 | |a 235 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Hầu hết các chương trình mà bạn đang sử dụng đều cung cấp các ví dụ về cấu trúc dữ liệu mà bạn có thể chép hoặc thay đổi nó cho phù hợp với nhu cầu của bạn. Tuy nhiên bạn nên biết CSDL là gì? Làm thế nào để thiết lập một mô hình dữ liệu cho đúng và phù hợp với thực tế? Sách trình bài phần lý thuyết về CSDL của Oracle 8i, SQL2, SQL3 và Microsoft SQL Server 2000 cũng như Microsoft Access 2003. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Kim Trang | |
700 | 1 | |a Đoàn Thiện Ngân |e Hiệu đính | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_740000000000000_M103_T_2 |7 0 |9 13168 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-09 |o 005.74 M103/T.2 |p MD.02223 |r 2018-08-09 |v 52000.00 |w 2018-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_740000000000000_M103_T_2 |7 0 |9 13169 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-09 |o 005.74 M103/T.2 |p MD.02224 |r 2018-08-09 |v 52000.00 |w 2018-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_740000000000000_M103_T_2 |7 0 |9 13170 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-09 |o 005.74 M103/T.2 |p MD.02225 |r 2018-08-09 |v 52000.00 |w 2018-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_740000000000000_M103_T_2 |7 0 |9 13171 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-09 |o 005.74 M103/T.2 |p MD.02226 |r 2018-08-09 |v 52000.00 |w 2018-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_740000000000000_M103_T_2 |7 0 |9 13172 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-09 |o 005.74 M103/T.2 |p MD.02227 |r 2018-08-09 |v 52000.00 |w 2018-08-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |