Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : Sách dùng cho các trường Trung học Y tế Mã số T.10.Y5

Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe được biên soạn dựa trên chương trình đào tạo của ngành điều dưỡng đa khoa hệ trung học

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Mạn (chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2011
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02460nam a22003137a 4500
001 NCT_46132
008 180712b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2208  |d 2208 
020 |c 25000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 614.4  |b M105 
100 1 |a Nguyễn Văn Mạn  |e chủ biên 
245 1 0 |a Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe :  |b Sách dùng cho các trường Trung học Y tế Mã số T.10.Y5  |c Nguyễn Văn Mạn (chủ biên) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2011 
300 |a 87 tr.  |c 27 cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ y tế vụ khoa học và đào tạo 
520 3 |a Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe được biên soạn dựa trên chương trình đào tạo của ngành điều dưỡng đa khoa hệ trung học 
653 |a Y đa khoa 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12610  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12646  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12611  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12647  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12612  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12648  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12613  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12649  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12614  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12650  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12615  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12651  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12616  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12652  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12617  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |l 1  |o 614.4 M105  |p MD.12653  |r 2021-05-21  |s 2021-05-10  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12618  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12654  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_M105  |7 0  |9 12619  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 614.4 M105  |p MD.12655  |r 2018-07-12  |v 25000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ