Tế bào gốc trong trị liệu một số bệnh nan y và ứng dụng làm trẻ hóa làn da, kéo dài tuổi thọ : Kho vàng nguyên liệu tái tạo tế báo các cơ quan bị bệnh

Sách gồm 18 chương chia làm 4 phần lớn: - Đại cương về tế bào gốc, tế bào mần và nhân bản tế bào - Tế bào gốc trong trị liệu một số bệnh nan y - Triển vọng, khó khăn và ứng dụng trong công nghệ TBG ở Việt Nam và thế giới - Những cô...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Đái Duy Ban (Chủ biên), Trần Nhân Thắng (Chủ biên), Đoàn Thị Thanh Hương (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2015
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02344nam a22002777a 4500
001 NCT_46267
008 180712b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2214  |d 2214 
020 |a 9786046615217  |c 80000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.02774  |b B105 
245 0 0 |a Tế bào gốc trong trị liệu một số bệnh nan y và ứng dụng làm trẻ hóa làn da, kéo dài tuổi thọ :   |b Kho vàng nguyên liệu tái tạo tế báo các cơ quan bị bệnh  |c Đái Duy Ban (chủ biên) [et al.] 
260 |a H.  |b Y học  |c 2015 
300 |a 254 tr.  |b bảng  |c 21cm 
520 3 |a Sách gồm 18 chương chia làm 4 phần lớn: - Đại cương về tế bào gốc, tế bào mần và nhân bản tế bào - Tế bào gốc trong trị liệu một số bệnh nan y - Triển vọng, khó khăn và ứng dụng trong công nghệ TBG ở Việt Nam và thế giới - Những công trình nghiên cứu của tác giả về ứng dụng TBG trong trẻ hóa làn da, đẩy lùi lão hóa và kéo dài tuổi thọ 
653 |a Y đa khoa 
700 1 |a Đái Duy Ban  |e Chủ biên 
700 1 |a Trần Nhân Thắng  |e Chủ biên 
700 1 |a Đoàn Thị Thanh Hương  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_027740000000000_B105  |7 0  |9 12653  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 616.02774 B105  |p MD.12670  |r 2018-07-12  |v 80000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_027740000000000_B105  |7 0  |9 12654  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 616.02774 B105  |p MD.12671  |r 2018-07-12  |v 80000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_027740000000000_B105  |7 0  |9 12655  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 616.02774 B105  |p MD.12672  |r 2018-07-12  |v 80000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_027740000000000_B105  |7 0  |9 12656  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 616.02774 B105  |p MD.12673  |r 2018-07-12  |v 80000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_027740000000000_B105  |7 0  |9 12657  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 616.02774 B105  |p MD.12674  |r 2018-07-12  |v 80000.00  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_027740000000000_B105  |7 0  |9 14940  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-04  |o 616.02774 B105  |p MD.14027  |r 2019-01-04  |v 80000.00  |w 2019-01-04  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ