Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn

Nội dung tài liệu trình bày các kỹ thuật hàn hơi, hàn hồ quang, các phương pháp hàn mới ở Việt Nam như hàn quang ngầm, hàn điện cực Wolfram-khí trơ, hàn hồ quang khí bảo vệ, hàn hồ quang lõi trợ dung, hàn điện xỉ, hàn điện khí, cắt bằng...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Văn Niên
Tác giả khác: Trần Thế San
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Khoa học và Kỹ thuật 2010
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02529aam a22002778a 4500
001 NCT_4655
008 101019s2010 ||||||viesd
999 |c 234  |d 234 
020 |c 80000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 671.5  |b N305 
100 1 |a Trần Văn Niên 
245 1 0 |a Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn  |c Trần Văn Niên, Trần Thế San 
260 |a H.  |b Khoa học và Kỹ thuật  |c 2010 
300 |a 277tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu trình bày các kỹ thuật hàn hơi, hàn hồ quang, các phương pháp hàn mới ở Việt Nam như hàn quang ngầm, hàn điện cực Wolfram-khí trơ, hàn hồ quang khí bảo vệ, hàn hồ quang lõi trợ dung, hàn điện xỉ, hàn điện khí, cắt bằng hồ quang-plasma, kim loại học mối hàn và các phương pháp kiểm tra đánh giá chất lượng hàn. Kỹ thuật khai triển hình gò, các phương pháp gò cơ bản và vấn đề an toàn bảo hộ lao động trong kỹ thuật gò, hàn 
700 1 |a Trần Thế San 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 1511  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 671.5 N305  |p MD.01504  |r 2017-10-17  |v 80000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 1512  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 671.5 N305  |p MD.01505  |r 2017-12-27  |s 2017-12-22  |v 80000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 1513  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 671.5 N305  |p MD.01506  |r 2017-10-17  |v 80000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 6513  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-02  |o 671.5 N305  |p MD.09914  |r 2018-02-02  |v 80000.00  |w 2018-02-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 6514  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-02  |o 671.5 N305  |p MD.09915  |r 2018-02-02  |v 80000.00  |w 2018-02-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 6515  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-02  |o 671.5 N305  |p MD.09916  |r 2018-02-02  |v 80000.00  |w 2018-02-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 6516  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-02  |o 671.5 N305  |p MD.09917  |r 2018-02-02  |v 80000.00  |w 2018-02-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_500000000000000_N305  |7 0  |9 6517  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-02  |o 671.5 N305  |p MD.09918  |r 2018-02-02  |v 80000.00  |w 2018-02-02  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ