Bài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z)
Bài tập được tập trung vào các phần chính sau: Lập trình căn bản. Đồ họa máy tính. Cấu trúc dữ liệu. Lập trình hệ thống. Phương pháp số
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh
Lao động xã hội
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02371nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_46939 | ||
008 | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2247 |d 2247 | ||
020 | |c 39000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.133 |b D613 |
100 | 1 | |a Huỳnh Tấn Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z) |c Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải |
260 | |a TP. Hồ Chí Minh |b Lao động xã hội |c 2010 | ||
300 | |a 130 tr. |c 29cm | ||
520 | 3 | |a Bài tập được tập trung vào các phần chính sau: Lập trình căn bản. Đồ họa máy tính. Cấu trúc dữ liệu. Lập trình hệ thống. Phương pháp số | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Hoàng Đức Hải | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12815 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 2 |o 005.133 D613 |p MD.05352 |r 2020-10-07 |s 2020-09-07 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12816 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 2 |o 005.133 D613 |p MD.05353 |r 2020-09-14 |s 2020-09-07 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12817 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 4 |o 005.133 D613 |p MD.05354 |r 2020-09-08 |s 2020-09-07 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12818 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 005.133 D613 |p MD.05355 |r 2018-07-13 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12819 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 3 |o 005.133 D613 |p MD.05356 |r 2019-11-14 |s 2019-05-14 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12820 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 2 |o 005.133 D613 |p MD.05357 |r 2019-05-28 |s 2019-05-14 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12821 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 1 |m 1 |o 005.133 D613 |p MD.05358 |r 2020-01-06 |s 2019-11-25 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12822 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 6 |o 005.133 D613 |p MD.06205 |r 2019-11-26 |s 2019-11-12 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_D613 |7 0 |9 12823 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 005.133 D613 |p MD.12706 |r 2018-07-13 |v 39000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |